Có 2 kết quả:

紀念章 jì niàn zhāng ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄓㄤ纪念章 jì niàn zhāng ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) memorial badge
(2) souvenir badge
(3) CL:枚[mei2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) memorial badge
(2) souvenir badge
(3) CL:枚[mei2]

Bình luận 0